Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

имбирный

  1. (Thuộc về) Gừng; (добываемый из имбиря) [bằng] gừng; (с имбирём) [có, với] gừng.
    имбирное масло — dầu gừng

Tham khảo sửa