Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

изнурительный

  1. Làm kiệt sức, làm kiệt quệ; (тяжёлый) nặng nhọc.
    изнурительный труд — lao động nặng nhọc
    изнурительная болезнь — bẹnh làm mòn moi sức lực

Tham khảo sửa