Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

изнашиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: износиться)

  1. (Bị) Mòn, sờn, hỏng; (срабатываться) [bị] mòn, hao mòn.

Tham khảo sửa