изнашиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изнашиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iznášivat'sja |
khoa học | iznašivat'sja |
Anh | iznashivatsya |
Đức | isnaschiwatsja |
Việt | idnasivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
изнашиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: износиться)
Tham khảo sửa
- "изнашиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)