изложить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изложить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izložít' |
khoa học | izložit' |
Anh | izlozhit |
Đức | isloschit |
Việt | idlogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
изложить Hoàn thành
- Xem излагать
Tham khảo sửa
- "изложить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)