идеологический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

идеологический

  1. (Thuộc về) Tư tưởng.
    идеологическая борьба — [cuộc] đấu tranh tư tưởng
    идеологическое перевоспитание — [sự] cải tạo tư tưởng
    на идеологическийом фронте — trên mặt trận tư tưởng

Tham khảo sửa