зодчий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зодчий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zódčij |
khoa học | zodčij |
Anh | zodchi |
Đức | sodtschi |
Việt | dođtri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзодчий gđ ((скл. как прил.))
Tham khảo
sửa- "зодчий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)