знамение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của знамение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | známenije |
khoa học | znamenie |
Anh | znameniye |
Đức | snamenije |
Việt | dnameniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
знамение gt (уст.)
- Dấu, dấu hiệu.
- (предзнаменование) điềm, triệu.
- доброе знамение — điềm lành
- .
- знамение времени — đặc trưng (triệu chứng) của thời đại
Tham khảo sửa
- "знамение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)