Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

зверский

  1. Dã man, độc ác, tàn bạo, hung dữ, hung ác, hung tàn.
    зверский поступок — hành động tàn bạo
    зверская расправа — [sự] khủng bố dã man
    зверское убийство — hành động sát nhân dã man
  2. (thông tục) (очень сильный) dữ, hung.
    у него зверский аппетит — nó ăn nhiều hung

Tham khảo sửa