заумный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заумный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaúmnyj |
khoa học | zaumnyj |
Anh | zaumny |
Đức | saumny |
Việt | daumny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
заумный
Tham khảo sửa
- "заумный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)