Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

застрельщик

  1. Người khởi xướng, người thủ xướng, người đề xướng.
    застрельщик соревнования — người khởi xướng phong trào thi đua

Tham khảo sửa