засвидетельствовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

засвидетельствовать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (подтвердить) xác nhận, chứng nhận, chứng minh, chứng thực, nhận thực.
  2. (копию и т. п. ) nhận thực, chứng thực.
  3. .
    засвидетельствовать почтение кому-л. уст. — kính thăm ai

Tham khảo sửa