запищать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запищать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapiščát' |
khoa học | zapiščat' |
Anh | zapishchat |
Đức | sapischtschat |
Việt | dapisat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзапищать Hoàn thành
- Bắt đầu kêu chiêm chiếp (chít chít, oe oe).
Tham khảo
sửa- "запищать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)