Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

запашка gc (с.-х.)

  1. (Sự) Cày.
  2. (завалка землёй) [sự] cày vùi.
  3. (количество запаханного) [số] đất cày, đất gieo trồng.

Tham khảo

sửa