Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

замораживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заморозить) ‚(В)

  1. (давать замёрнуть) ướp lạnh, làm lạnh
  2. (давать застыть) làm đông lại.
  3. (thông tục)(давать озябнуть) — làm lạnh, làm lạnh cóng
    перен. — (оставлятьнеиспользованным) để đọng
    заморозить средства — để đọng vốn
  4. .
    заморозить зарплату — đóng chốt tiền lương, đình việc tăng lương

Tham khảo sửa