замораживать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của замораживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamoráživat' |
khoa học | zamoraživat' |
Anh | zamorazhivat |
Đức | samoraschiwat |
Việt | damoragiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
замораживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заморозить) ‚(В)
- (давать замёрнуть) ướp lạnh, làm lạnh
- (давать застыть) làm đông lại.
- (thông tục)(давать озябнуть) — làm lạnh, làm lạnh cóng
- перен. — (оставлятьнеиспользованным) để đọng
- заморозить средства — để đọng vốn
- .
- заморозить зарплату — đóng chốt tiền lương, đình việc tăng lương
Tham khảo sửa
- "замораживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)