Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

замкнутый

  1. (обособленный) biệt lập, riêng biệt, tách biệt
  2. (ограниченный) hẹp, hẹp hòi, hạn chế, thu hẹp.
    замкнутый кружож — tổ hẹp
    вести замкнутыйую жизнь — sống ẩn dật, ẩn cư
    замкнутые валютно-финансовые зоны — những khu vực tiền tệ tài chính riêng biệt
    замкнутая среда — môi trường biệt lập
  3. (необщительный) kín đáo, không cởi mở.
    замкнутый характер — tính kín đáo (không cởi mở)
  4. (смыкающийся) kín, đóng kín.
    накоротко замкнутый — bị đoản mạch
    замкнутая электрическая цепь — mạch điện kín

Tham khảo sửa