замкнутый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của замкнутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zámknutyj |
khoa học | zamknutyj |
Anh | zamknuty |
Đức | samknuty |
Việt | damcnuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
замкнутый
- (обособленный) biệt lập, riêng biệt, tách biệt
- (ограниченный) hẹp, hẹp hòi, hạn chế, thu hẹp.
- замкнутый кружож — tổ hẹp
- вести замкнутыйую жизнь — sống ẩn dật, ẩn cư
- замкнутые валютно-финансовые зоны — những khu vực tiền tệ tài chính riêng biệt
- замкнутая среда — môi trường biệt lập
- (необщительный) kín đáo, không cởi mở.
- замкнутый характер — tính kín đáo (không cởi mở)
- (смыкающийся) kín, đóng kín.
- накоротко замкнутый — bị đoản mạch
- замкнутая электрическая цепь — mạch điện kín
Tham khảo sửa
- "замкнутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)