Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

закупка gc

  1. (Sự) Mua; (с целью запаса) [sự] mua trữ, mua dự trữ; (государственная) [sự] thu mua.

Tham khảo

sửa