закоренелый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закоренелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakorenélyj |
khoa học | zakorenelyj |
Anh | zakorenely |
Đức | sakorenely |
Việt | dacorenely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзакоренелый
- (укоренившийся) thâm căn cố đế, [bị, đã] nhiễm, lâu, lâu ngày, ăn sâu, thành cố tật.
- закоренелая привычка — cố tật, thói quen lâu ngày
- (упорный, неисправимый) bất trị, nặng căn, không sửa được.
- закоренелый преступник — tên tội phạm bất trị
- закоренелый курильщик — người nghiện hút nặng căn
Tham khảo
sửa- "закоренелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)