Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

заживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зажиться) ‚разг.

  1. Sống quá lâu; (в каком-л. месте) ở quá lâu.

Tham khảo sửa