заводиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заводиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavodít'sja |
khoa học | zavodit'sja |
Anh | zavoditsya |
Đức | sawoditsja |
Việt | davođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаводиться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: завестись))
- (появдяться) [bắt đầu] có, xuất hiện.
- у него завелись деньги — nó đã có tiền
- в доме завелись мыши — trong nhà có chuột
- у него завелись новые знакомства — anh ấy có bạn bè mới
- (thông tục)(устанавливаться) [được] đặt ra, định ra
- в доме завелись новые порядки — trong nhà nền nếp mới đã được đặt ra
- (о моторе) nổ máy, khởi động
- (о часах) [được] lên dây.
- моеор не заводится — máy (động cơ) không nổ
Tham khảo
sửa- "заводиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)