забота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của забота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabóta |
khoa học | zabota |
Anh | zabota |
Đức | sabota |
Việt | dabota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзабота gc
- (тревога) [điều, mối, nỗi] lo nghĩ, lo âu, lo lắng, lo ngại, băn khoăn.
- (попечение, внимательное отношение) [sự] quan tâm, chăm sóc, chăm nom, săn sóc.
- забота о людях — [sự] quan tâm đến con người
- проявлять заботу о ком-л. — quan tâm đến (tới) ai, chăm sóc ai
- мн.: — заботы — (хлопоты) [việc] bận rộn
- без забот — vô tâm, vô tư lự
- это не моя забота — việc này không quan hệ đến tôi, đó là không phải việc của tôi
- это уже ваша забота — đó là việc của anh, việc này thì anh phải lo nghĩ
- не было заботы! — cái ách giữa đàng đem quàng vào cổ
Tham khảo
sửa- "забота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)