Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

жулик

  1. (вор) kẻ ăn cắp, kẻ ăn trộm
  2. (мошенник) kẻ gian giảo, kẻ gian lận, tên bợm.
    мелкий жулик — kẻ ăn cắp vặt

Tham khảo sửa