Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

живость gc

  1. (подвижность) [tính, sự] linh hoạt, linh lợi, hoạt bát
  2. (быстрота) [sự] nhanh nhẹn, nhanh chóng, mau chóng.
    живость ума — [sự] nhanh trí
  3. (оживлённость) [sự] náo nhiệt.
  4. (острота, сила) [sự] sinh động, sâu sắc
  5. (яркость) [sự] rõ rệt, rõ ràng.

Tham khảo sửa