Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

желательный

  1. Đáng mong muốn, hợp ý muốn, hợp nguyện vọng, như ý muốn;; (нужный, необходимый) cần thiết.

Tham khảo

sửa