Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жезл
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
жезл
gđ
(
Cái
)
Gậy
,
trượng
,
batoong
.
м
а
ршальский
жезл
— trượng nguyên soái
(регулировщика)
gậy
điều chỉnh
.
ж.
— -д. [cái] khóa mở đường
Tham khảo
sửa
"
жезл
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)