жара
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của жара
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žará |
khoa học | žara |
Anh | zhara |
Đức | schara |
Việt | giara |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=жар}} жара gc
- (Sự, sức) Nóng; (зной) [sự, trời] nóng nực, nóng bức.
- в самую жарау — chính giữa mùa nóng, chính giữa lúc nóng bức
Tham khảo sửa
- "жара", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)