ею
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ею
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jéju |
khoa học | eju |
Anh | yeyu |
Đức | jeju |
Việt | ieiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
ею Т
- от — она
Tham khảo sửa
- "ею", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)