еда
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của еда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedá |
khoa học | eda |
Anh | yeda |
Đức | jeda |
Việt | ieđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=ед}} еда gc
Tham khảo sửa
- "еда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)