Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-1b|root=ед}} еда gc

  1. (действие) [sự, bữa] ăn.
    во время еды — trong khi ăn, giữa bữa ăn
  2. (thông tục)(пища) thức ăn, đồ ăn

Tham khảo sửa