Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

духовный

  1. (Thuộc về) Tinh thần.
    духовный облик — bộ mặt tinh thần
    духовный мир — thế giới tinh thần, tâm hồn
    духовныйая близость — [sự] gần gũi về mặt tinh thần
  2. (церковный) [thuộc về] nhà thờ, tôn giáo, giáo hội, giáo đường, tăng lữ.
    духовная музыка — thánh nhạc, âm nhạc ở giáo đường
    духовное лицо — nhà tu hành, tu sĩ

Tham khảo sửa