Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

дудка gc

  1. (Cái) Sáo, ống sáo.
    плясать под чью-л. дудку — làm theo lệnh ai, phục tùng ai, lam theo ý ai

Tham khảo sửa