доплывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доплывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doplyvát' |
khoa học | doplyvat' |
Anh | doplyvat |
Đức | doplywat |
Việt | đoplyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоплывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доплыть)
- Bơi đến; (о судне) chạy đến.
- доплыть пароходом до самого места назнаения — đi tàu thuỷ đến tận chỗ đã định
Tham khảo
sửa- "доплывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)