Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

доплывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доплыть)

  1. Bơi đến; (о судне) chạy đến.
    доплыть пароходом до самого места назнаения — đi tàu thuỷ đến tận chỗ đã định

Tham khảo

sửa