доныне
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доныне
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | donýne |
khoa học | donyne |
Anh | donyne |
Đức | donyne |
Việt | đonyne |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-2a доныне gt
Tham khảo
sửa- "доныне", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)