Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

долой нареч. разг.

  1. :
    с глаз моих долой! — cút đi cho rảnh mắt tao!
    шапки долой! — bỏ mũ ra!
    долой войну! — đả đảo chiến tranh

Tham khảo

sửa