догматичный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của догматичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dogmatíčnyj |
khoa học | dogmatičnyj |
Anh | dogmatichny |
Đức | dogmatitschny |
Việt | đogmatitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдогматичный
- Xem догматический
Tham khảo
sửa- "догматичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)