добегаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của добегаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobegát'sja |
khoa học | dobegat'sja |
Anh | dobegatsya |
Đức | dobegatsja |
Việt | đobegatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
добегаться Thể chưa hoàn thành
- разг.:
- добегаться до полногоизнеможения — chạy nhiều đến kiệt cả sức
Tham khảo sửa
- "добегаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)