Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

добавка gc

  1. (thông tục) [cái, đồ, vật, chất] cho thêm, bổ sung
  2. (при еде) — [đồ] ăn đưa thêm.
    легирующая добавка — chất, hợp kim cho thêm, chất thêm hợp kim

Tham khảo sửa