дичь
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaBản mẫu:rus-verb-8a дичь Hoàn thành
- собир. — thú săn, chim muống săn
- крупная дичь — thú săn lớn
- пернатая дичь — chim săn
- пушная дичь — thú săn lấy bộ lông
- (мясо) thịt chim muông.
- (thông tục)(чепуха) [điều] nhảm nhí, hồ đồ, vô lý
- пороть~ — nói nhảm nhí, nói tầm bậy
Tham khảo
sửa- "дичь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)