диффамация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của диффамация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diffamácija |
khoa học | diffamacija |
Anh | diffamatsiya |
Đức | diffamazija |
Việt | điphphamatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдиффамация gc
- (юр.) [sự] phỉ báng (trên báo chí).
Tham khảo
sửa- "диффамация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)