Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

дискуссионный

  1. (Thuộc về) Tranh luận, thảo luận, bàn cãi; (спорный) còn phải tranh luận, bàn cãi, tranh chấp.
    в дискуссионныйом порядке — bằng cách tranh luận
    дискуссионный вопрос — vấn đề còn phải tranh luận

Tham khảo sửa