Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

дефицит

  1. (бюджетный) [sự] thiếu hụt, hụt.
    покрыть дефицит — bù chỗ thiếu hụt
  2. (нехватка) [sự] khan hiếm, thiếu thốn, thiếu hụt.
    дефицит в топливе — sự thiếu thốn (khan hiếm) nhiên liệu

Tham khảo sửa