Tiếng Nga

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

де́ньгам (dénʹgam) gc bđv sn

  1. Dạng dat. số nhiều của де́ньга (dénʹga)

Danh từ

sửa

деньга́м hoặc де́ньгам (denʹgám hoặc dénʹgam) gc bđv sn

  1. Dạng dat. của де́ньги (dénʹgi)