Tiếng Nga sửa

Số từ sửa

два

  1. Hai.
  2. .
    в двух словах — vắn tắt [vài lời]
    в двух шагах — cách vài bước, ở gần bên
    в два счёта — ngay tức khắc, trong khoảnh khắc, trong nháy mắt
    ни два ни полтора — = không ra ngô, không ra khoai

Tham khảo sửa