давность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của давность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dávnost' |
khoa học | davnost' |
Anh | davnost |
Đức | dawnost |
Việt | đavnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдавность gc
- (отдалённость) [sự] lâu ngày, lâu đời.
- это дело большой давности — việc này xảy ra đã lâu lắm rồi
- двадцатилетней давности — lâu đến hai mươi năm
- (юр.) Thời hiệu, thời gian có hiệu lực.
- прекратить дело за давностью — đình cứu [vụ án] vì hết thời hiệu
- потерять силу за давностью — mất hiệu lực vì hết thời hiệu
Tham khảo
sửa- "давность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)