давно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của давно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | davnó |
khoa học | davno |
Anh | davno |
Đức | dawno |
Việt | đavno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдавно
- (Đã) Lâu, từ lâu.
- не так давно — cách đây không lâu lắm
- (долго) [đã] lâu, lâu ngày.
- я давно вас не видел — đã lâu tôi không gặp anh, lâu ngày tôi không gặp anh
- я уже давно говорю ему об этом — tôi nói với nó về việc này đã lâu rồi
- давно бы так! — đáng lẽ phải như thế từ lâu rồi!
Tham khảo
sửa- "давно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)