груз
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
груз gđ
- тк. ед. — (тяжесть) sức nặng, vật nặng, gánh nặng, tải trọng
- полезный груз — tải trọng có ích
- мёртвый груз — khối lượng tích đọng
- с тяжёлым грузом — có gánh nặng
- (товары) hàng chở, hàng chuyên chở, hàng vận chuyển.
Tham khảo sửa
- "груз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)