гражданин
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Định nghĩaSửa đổi
гражданин м. 11s
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
гражданин м. 11s