господи
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của господи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | góspodi |
khoa học | gospodi |
Anh | gospodi |
Đức | gospodi |
Việt | goxpođi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Thán từ sửa
господи (,разг.)
Tham khảo sửa
- "господи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)