Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

горшок

  1. (Cái) Chậu, lọ, ; (для варки пищи) [cái] nồi, niêu, trách, om.
    цветочный горшок — [cái] chậu hoa
    ночной горшок — [cái] bô

Tham khảo sửa