голосистый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của голосистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golosístyj |
khoa học | golosistyj |
Anh | golosisty |
Đức | golosisty |
Việt | goloxixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
голосистый (thông tục)
Tham khảo sửa
- "голосистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)