Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

голосистый (thông tục)

  1. () Giọng mạnh; (звонкий) oang oang.
    голосистый ребёнок — cậu bé giọng oang oang, thằng bé to họng

Tham khảo sửa