голенастый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của голенастый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golenástyj |
khoa học | golenastyj |
Anh | golenasty |
Đức | golenasty |
Việt | golenaxty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaголенастый
Tham khảo
sửa- "голенастый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)