глухота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của глухота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gluhotá |
khoa học | gluxota |
Anh | glukhota |
Đức | gluchota |
Việt | glukhota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=глухот}} глухота gc
- (Tật) Điếc.
Tham khảo
sửa- "глухота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)